单音词 dān yīn cí

Từ hán việt: 【đơn âm từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单音词" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn âm từ). Ý nghĩa là: từ đơn âm; từ đơn âm tiết; tiếng đơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单音词 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单音词 khi là Danh từ

từ đơn âm; từ đơn âm tiết; tiếng đơn

只有一个音节的词,如'笔、水、花儿、吃、走、大、高'等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单音词

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - 复音 fùyīn

    - từ song âm.

  • - 微小 wēixiǎo biǎo 微小 wēixiǎo de 后缀 hòuzhuì 单词 dāncí huò 名称 míngchēng

    - Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ

  • - 名词 míngcí yǒu 单数 dānshù 复数 fùshù 两种 liǎngzhǒng shù

    - Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.

  • - 元音 yuányīn zài 单词 dāncí zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Nguyên âm rất quan trọng trong từ.

  • - 这是 zhèshì 包含 bāohán 移位 yíwèi de 换音 huànyīn 造词法 zàocífǎ

    - Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.

  • - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • - yào 背熟 bèishú zhè 单词 dāncí

    - Bạn phải học thuộc lòng từ này.

  • - 每天 měitiān 背诵 bèisòng xīn 单词 dāncí

    - Tôi học thuộc lòng từ mới mỗi ngày.

  • - shuāng 音节 yīnjié 动词 dòngcí

    - động từ song âm tiết

  • - shuāng 音节 yīnjié 名词 míngcí

    - danh từ song âm tiết

  • - 这个 zhègè 单词 dāncí yǒu 两个 liǎnggè 音节 yīnjié

    - Từ này có hai âm tiết.

  • - 害得 hàide 只会 zhǐhuì 单音节 dānyīnjié de 头部 tóubù 创伤 chuāngshāng

    - Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.

  • - céng 猜想 cāixiǎng 误会 wùhuì shì 一个 yígè 简单 jiǎndān 抑或 yìhuò shì 复杂 fùzá de

    - Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.

  • - 这个 zhègè 单词 dāncí de 意思 yìsī shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của từ này là gì?

  • - 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě 简单 jiǎndān 词语 cíyǔ

    - Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.

  • - 他教 tājiào 我们 wǒmen 一些 yīxiē 单音词 dānyīncí

    - Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.

  • - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 简单 jiǎndān de 词汇 cíhuì

    - Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.

  • - qǐng yòng 简单 jiǎndān de 词语 cíyǔ 解释 jiěshì

    - Xin giải thích bằng từ ngữ đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单音词

Hình ảnh minh họa cho từ 单音词

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单音词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao