Đọc nhanh: 单一码 (đơn nhất mã). Ý nghĩa là: Unicode, cũng được viết 統一碼 | 统一码.
Ý nghĩa của 单一码 khi là Phó từ
✪ Unicode
✪ cũng được viết 統一碼 | 统一码
also written 統一碼|统一码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单一码
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 微微 是 一种 单位
- Mi-crô-mi-crô là một đơn vị.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 品种 单一
- sản phẩm đơn nhất
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 单一 经济
- nền kinh tế đơn nhất
- 孤单 一人
- người cô đơn
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单一码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单一码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
单›
码›