Từ hán việt: 【nặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nặc). Ý nghĩa là: che giấu; giấu. Ví dụ : - 。 Bí mật luôn được giấu kín.. - 。 Anh ấy luôn viết thư ẩn danh.. - 。 Chiếc hộp này được giấu trong hầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

che giấu; giấu

隐藏;不让人知道

Ví dụ:
  • - 秘密 mìmì 一直 yìzhí bèi 匿守 nìshǒu

    - Bí mật luôn được giấu kín.

  • - 总是 zǒngshì 匿名 nìmíng 写信 xiěxìn

    - Anh ấy luôn viết thư ẩn danh.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi bèi zài 地下室 dìxiàshì

    - Chiếc hộp này được giấu trong hầm.

  • - zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Cô ấy trốn trong góc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 逃匿 táonì 山林 shānlín

    - trốn vào rừng núi.

  • - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

  • - 秘密 mìmì 一直 yìzhí bèi 匿守 nìshǒu

    - Bí mật luôn được giấu kín.

  • - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • - 坏人 huàirén 隐匿 yǐnnì de

    - Nơi ẩn náu của kẻ xấu.

  • - 销声匿迹 xiāoshēngnìjì

    - im hơi lặng tiếng.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi bèi zài 地下室 dìxiàshì

    - Chiếc hộp này được giấu trong hầm.

  • - 匿名 nìmíng xiàng 红十字 hóngshízì juān le 大笔 dàbǐ qián

    - Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.

  • - 匿名 nìmíng 慈善家 císhànjiā

    - nhà từ thiện ẩn danh.

  • - zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Cô ấy trốn trong góc.

  • - 总是 zǒngshì 匿名 nìmíng 写信 xiěxìn

    - Anh ấy luôn viết thư ẩn danh.

  • - zài 山洞 shāndòng 藏匿 cángnì le 多天 duōtiān

    - ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày

  • - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Công ty của họ đã biến mất.

  • - 突然 tūrán 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Anh ấy đột nhiên biến mất.

  • - 这个 zhègè lǎo 战犯 zhànfàn 终于 zhōngyú bèi rén cóng zài 国外 guówài de 藏匿处 cángnìchù 查获 cháhuò

    - Kẻ tội phạm chiến tranh già này cuối cùng đã bị bắt giữ từ nơi lẩn trốn ở nước ngoài của ông.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匿

Hình ảnh minh họa cho từ 匿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao