Hán tự: 露
Đọc nhanh: 露 (lộ). Ý nghĩa là: sương, nước (có được qua chưng cất), lộ ra; tiết lộ. Ví dụ : - 草叶上有许多露珠。 Lá cỏ có rất nhiều sương.. - 树叶上的露珠闪闪发亮。 Sương trên lá cây lấp lánh.. - 荷叶露。 Nước lá sen.
Ý nghĩa của 露 khi là Danh từ
✪ sương
凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠是接近地面的空气温度逐渐下降 (仍高于0oC) 时,使所含水汽达到饱和后形成的通称露水
- 草叶 上 有 许多 露珠
- Lá cỏ có rất nhiều sương.
- 树叶 上 的 露珠 闪闪发亮
- Sương trên lá cây lấp lánh.
✪ nước (có được qua chưng cất)
用花、叶、果子、等蒸馏,或在蒸馏液中加入果汁等制成的饮料
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 果子露
- Nước hoa quả.
Ý nghĩa của 露 khi là Động từ
✪ lộ ra; tiết lộ
显露; 表现
- 她 眼中 露出 悲伤
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự buồn bã.
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
✪ để trần; để hở
在房屋、帐篷等的外面,没有遮盖
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 露出 的 小手 很 可爱
- Bàn tay lộ ra rất dễ thương.
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 展露 才华
- thể hiện tài năng
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 她 露出 了 欣慰 的 笑容
- Cô ấy nở nụ cười hài lòng.
- 指导员 心里 很 欢迎 他 的 直爽 , 但是 脸上 并 没 露出 赞许 的 表示
- trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm露›