Đọc nhanh: 匪伊朝夕 (phỉ y triêu tịch). Ý nghĩa là: Ngày đêm không nghỉ; không ngừng nghỉ một ngày. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngô tầm yêu vật; phỉ y triêu tịch; nãi kim thủy đắc chi 吾尋妖物; 匪伊朝夕; 乃今始得之 (Hồ tứ thư 胡四姐) Ta tìm yêu quái này; bây giờ mới gặp..
Ý nghĩa của 匪伊朝夕 khi là Thành ngữ
✪ Ngày đêm không nghỉ; không ngừng nghỉ một ngày. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngô tầm yêu vật; phỉ y triêu tịch; nãi kim thủy đắc chi 吾尋妖物; 匪伊朝夕; 乃今始得之 (Hồ tứ thư 胡四姐) Ta tìm yêu quái này; bây giờ mới gặp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪伊朝夕
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 朝令夕改
- Sáng nắng chiều mưa.
- 朝夕相处
- luôn luôn ở bên nhau.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 朝夕 与 共
- luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 学问 不可 一朝一夕 获得 的
- Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 我们 朝夕相处 , 感情 很深
- Chúng tôi sớm tối gắn bó, tình cảm rất sâu đậm.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 朝夕相处 , 增加 了 他们 之间 的 情愫
- sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匪伊朝夕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匪伊朝夕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
匪›
夕›
朝›