Đọc nhanh: 北路 (bắc lộ). Ý nghĩa là: sênh Bắc lộ (một loại ca kịch vùng Sơn tây) 。山西地方戲曲劇種之一,由蒲劇派生而成。流行于該省北部地區。.
Ý nghĩa của 北路 khi là Danh từ
✪ sênh Bắc lộ (một loại ca kịch vùng Sơn tây) 。山西地方戲曲劇種之一,由蒲劇派生而成。流行于該省北部地區。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北路
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 我们 路过 北京 停 了 两天
- Chúng tôi lưu lại ở Bắc Kinh hai ngày.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 这是 沟通 南北 的 新 铁路
- Đây là Đường sắt mới nối liền hai miền Nam Bắc.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
路›