遑遽 huáng jù

Từ hán việt: 【hoàng cự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遑遽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng cự). Ý nghĩa là: vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遑遽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遑遽 khi là Động từ

vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp。匆忙。也作皇皇。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑遽

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - huáng 顾及 gùjí

    - không kịp lo đến

  • - 神色 shénsè 惶遽 huángjù

    - sắc mặt sợ hãi

  • - 情况不明 qíngkuàngbùmíng 不能 bùnéng 遽下 jùxià 定论 dìnglùn

    - tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.

  • - 生计 shēngjì 无着 wúzhuó 遑论 huánglùn 享乐 xiǎnglè

    - kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.

  • - huáng

    - không rảnh

  • - 匆遽 cōngjù

    - vội vàng.

  • - 惶遽 huángjù

    - kinh hoàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遑遽

Hình ảnh minh họa cho từ 遑遽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遑遽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHAG (卜竹日土)
    • Bảng mã:U+9051
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin: Jù , Qú
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYPO (卜卜心人)
    • Bảng mã:U+907D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình