Đọc nhanh: 遑遽 (hoàng cự). Ý nghĩa là: vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp。匆忙。也作皇皇。.
Ý nghĩa của 遑遽 khi là Động từ
✪ vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp。匆忙。也作皇皇。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遑遽
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 神色 惶遽
- sắc mặt sợ hãi
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 生计 无着 , 遑论 享乐
- kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
- 不 遑
- không rảnh
- 匆遽
- vội vàng.
- 惶遽
- kinh hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遑遽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遑遽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遑›
遽›