Đọc nhanh: 匀和 (quân hoà). Ý nghĩa là: đều đặn; đều, làm cho đều; chia đều; so bằng. Ví dụ : - 刚才还在喘气,现在呼吸才匀和了。 vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.. - 这些苹果大的大,小的小,得匀和 匀和再分。 mớ trái cây này to có, nhỏ có, chia cho đều đi.
Ý nghĩa của 匀和 khi là Tính từ
✪ đều đặn; đều
(匀和儿) 均匀
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
✪ làm cho đều; chia đều; so bằng
(匀和儿) 使均匀
- 这些 苹果 大 的 大 , 小 的 小 , 得匀 和 匀 和 再 分
- mớ trái cây này to có, nhỏ có, chia cho đều đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匀和
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 有 一个 哥哥 和 一个 姐姐
- Tôi có một anh trai và một chị gái.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 这些 苹果 大 的 大 , 小 的 小 , 得匀 和 匀 和 再 分
- mớ trái cây này to có, nhỏ có, chia cho đều đi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匀和
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匀和 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匀›
和›