匀速 yúnsù

Từ hán việt: 【quân tốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "匀速" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quân tốc). Ý nghĩa là: vận tốc đồng đều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 匀速 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 匀速 khi là Danh từ

vận tốc đồng đều

uniform velocity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匀速

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 飞速发展 fēisùfāzhǎn

    - phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.

  • - 飞速 fēisù 前进 qiánjìn

    - tiến nhanh về phía trước.

  • - 树木 shùmù zài 森林 sēnlín zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Cây cối phân bố đều trong rừng.

  • - 需求 xūqiú 快速增长 kuàisùzēngzhǎng

    - Nhu cầu tăng nhanh chóng.

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn yào 拌和 bànhuò 匀子 yúnzi

    - Nhân bánh há cảo nên trộn đều.

  • - ròu 速冻 sùdòng le

    - Tôi đã cấp đông thịt.

  • - 饺子 jiǎozi 速冻 sùdòng le

    - Anh ấy đã cấp đông bánh bao.

  • - 我们 wǒmen 速冻 sùdòng le 这些 zhèxiē

    - Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.

  • - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • - xiě hěn 匀称 yúnchèn

    - chữ viết rất đều

  • - 字体 zìtǐ 工整 gōngzhěng 匀称 yúnchèn

    - chữ viết đều đặn ngay ngắn.

  • - 画面 huàmiàn 布局 bùjú 匀称 yúnchèn

    - tranh vẽ được bố trí cân đối

  • - de 身材 shēncái hěn 匀称 yúnchèn

    - Thân hình của anh ấy rất cân đối.

  • - 穗子 suìzǐ yòu duō yòu 匀称 yúnchèn

    - bông lúa này vừa sai vừa đều

  • - 欲速则不达 yùsùzébùdá

    - Dục tốc tắc bất đạt.

  • - 收效 shōuxiào 神速 shénsù

    - hiệu quả nhanh chóng.

  • - 抄袭 chāoxí 需要 xūyào 快速反应 kuàisùfǎnyìng

    - Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匀速

Hình ảnh minh họa cho từ 匀速

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匀速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PIM (心戈一)
    • Bảng mã:U+5300
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao