Đọc nhanh: 勾连 (câu liên). Ý nghĩa là: cấu kết; thông đồng; móc ngoặc (ngầm làm chuyện xấu), liên quan; liên can; dính dáng. Ví dụ : - 暗中勾连 ngấm ngầm cấu kết với nhau.. - 他们勾连在一起,干了不少坏事。 họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.. - 我怀疑这事与他有勾连。 tôi nghi ngờ chuyện này có liên quan đến anh ấy.
Ý nghĩa của 勾连 khi là Động từ
✪ cấu kết; thông đồng; móc ngoặc (ngầm làm chuyện xấu)
勾结
- 暗中 勾连
- ngấm ngầm cấu kết với nhau.
- 他们 勾 连在一起 , 干 了 不少 坏事
- họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
✪ liên quan; liên can; dính dáng
牵涉;牵连
- 我 怀疑 这事 与 他 有 勾连
- tôi nghi ngờ chuyện này có liên quan đến anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾连
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 连声 称叹
- ngợi khen không ngớt.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 连台本戏
- tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)
- 连声称好
- Luôn miệng khen hay.
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
- 姐连 做爱 都 不 面对面 做好 吗
- Chị ấy thậm chí cả khi làm tình cũng không muốn làm trực tiếp mặt đối mặt à?
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 连日 赶路
- mấy ngày trời đi đường.
- 连天 赶路
- đi đường mấy ngày trời.
- 暗中 勾连
- ngấm ngầm cấu kết với nhau.
- 他们 勾 连在一起 , 干 了 不少 坏事
- họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
- 我 怀疑 这事 与 他 有 勾连
- tôi nghi ngờ chuyện này có liên quan đến anh ấy.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勾连
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾连 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勾›
连›