Đọc nhanh: 里勾外连 (lí câu ngoại liên). Ý nghĩa là: tấn công từ trong ra ngoài, hành động từ bên trong phối hợp với những kẻ tấn công bên ngoài.
Ý nghĩa của 里勾外连 khi là Danh từ
✪ tấn công từ trong ra ngoài
attacked from both inside and out
✪ hành động từ bên trong phối hợp với những kẻ tấn công bên ngoài
to act from inside in coordination with attackers outside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里勾外连
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 暗中 勾连
- ngấm ngầm cấu kết với nhau.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 这里 能换 外汇
- Ở đây có thể đổi ngoại tệ.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里勾外连
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里勾外连 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勾›
外›
连›
里›