Hán tự: 努
Đọc nhanh: 努 (nỗ). Ý nghĩa là: gắng sức; cố gắng; ráng sức; nỗ lực, bĩu; dẩu; trố; lồi ra, bị thương. Ví dụ : - 他一直在努劲儿地工作。 Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.. - 大家都在努力学习。 Mọi người đều đang nỗ lực học tập.. - 他朝我努嘴说话。 Anh ấy bĩu môi nói chuyện với tôi.
Ý nghĩa của 努 khi là Động từ
✪ gắng sức; cố gắng; ráng sức; nỗ lực
使出 (力气)
- 他 一直 在 努劲儿 地 工作
- Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.
- 大家 都 在 努力学习
- Mọi người đều đang nỗ lực học tập.
✪ bĩu; dẩu; trố; lồi ra
用力鼓起;凸出
- 他 朝 我 努嘴 说话
- Anh ấy bĩu môi nói chuyện với tôi.
- 孩子 努嘴 想要 糖果
- Đứa trẻ bĩu môi muốn kẹo.
✪ bị thương
用力太过;身体内部受伤
- 小心 别 把 自己 努伤
- Cẩn thận đừng tự làm mình bị thương.
- 别 太 用力 会 努伤
- Đừng dùng quá sức sẽ bị thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 她 一直 在 努力 寻找 爱情
- Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 努
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 努 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm努›