Đọc nhanh: 力争 (lực tranh). Ý nghĩa là: cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu, tranh luận; tranh biện; đấu lý. Ví dụ : - 力争上游。 Phấn đấu vượt lên hàng đầu.. - 力争超额完成生产任务。 cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.. - 据理力争。 dựa vào lý lẽ để tranh luận.
Ý nghĩa của 力争 khi là Động từ
✪ cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu
极力争取
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 力争 超额完成 生产 任务
- cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
✪ tranh luận; tranh biện; đấu lý
极力争辩
- 据理力争
- dựa vào lý lẽ để tranh luận.
So sánh, Phân biệt 力争 với từ khác
✪ 力争 vs 力求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力争
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 据理力争
- dựa vào lý lẽ để tranh luận.
- 这些 争论 彼此 势均力敌
- Cuộc tranh luận này hai bên đều ngang nhau về thế lực.
- 我们 努力 工作 , 争取 盈利
- Kinh doanh của anh ấy luôn có lãi.
- 注意力 缺失 症 极具 争议性
- ADD là một chủ đề gây tranh cãi.
- 这 不是 什么 权力斗争
- Đây không phải là một cuộc tranh giành quyền lực chết tiệt.
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 权力斗争 在 政界 很 常见
- Đấu tranh quyền lực trong chính trị rất phổ biến.
- 力争 超额完成 生产 任务
- cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 该 地区 的 中立国 为 结束 战争 作出 了 努力
- Các quốc gia trung lập trong khu vực đã nỗ lực để chấm dứt cuộc chiến.
- 我要 努力 攒钱 争取 买 一个 自动 取款机
- Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền để mua một máy rút tiền ATM.
- 我们 要 力争 达到目标
- Chúng ta phải ra sức để đạt được mục tiêu.
- 他 在 比赛 中 力争 第一名
- Anh ấy ra sức tranh giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 力争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 力争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
力›