Đọc nhanh: 竞争力 (cạnh tranh lực). Ý nghĩa là: sức mạnh cạnh tranh, năng lực cạnh tranh.
Ý nghĩa của 竞争力 khi là Danh từ
✪ sức mạnh cạnh tranh
competitive strength
✪ năng lực cạnh tranh
competitiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争力
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 父亲 想 离开 无休无止 的 竞争 , 回到 他 的 故乡
- Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình
- 据理力争
- dựa vào lý lẽ để tranh luận.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 我们 敢于 面对 竞争 目标
- Chúng tôi dám đối mặt với mục tiêu cạnh tranh.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 这些 争论 彼此 势均力敌
- Cuộc tranh luận này hai bên đều ngang nhau về thế lực.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 我们 需要 提高 竞争力
- Chúng ta cần nâng cao sức cạnh tranh.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞争力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞争力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
力›
竞›