Đọc nhanh: 前线 (tiền tuyến). Ý nghĩa là: tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương. Ví dụ : - 企业的领导身临前线,跟工人群众打成一片。 lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
Ý nghĩa của 前线 khi là Danh từ
✪ tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương
作战时双方军队接近的地带 (跟''后方''相对)
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前线
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 这些 医生 奉献 在 抗疫 前线
- Những y bác sĩ đã tận tụy cống hiến tại tuyến đầu chống dịch.
- 六 连 受命 赴 前线
- Đại đội sáu được lệnh tiến ra mặt trận.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 海防 前线
- tuyến phòng thủ bờ biển.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 纵队 在 前线 作战
- Tung đội đang chiến đấu ở tiền tuyến.
- 路线 决定 发展前途
- Đường lối quyết định tiền đồ phát triển.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 将士 们 在 前线 坚守岗位
- Các tướng sĩ giữ vững vị trí tại tuyến đầu.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 前线 开火 了
- tiền tuyến khai hoả rồi.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
线›