Đọc nhanh: 前方 (tiền phương). Ý nghĩa là: phía trước; đằng trước; trước mặt, tiền tuyến; tiền phương. Ví dụ : - 左前方。 phía trước, bên trái.. - 右前方。 phía trước, bên phải.. - 他的目光注视着前方。 ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
✪ phía trước; đằng trước; trước mặt
空间或位置靠前的部分
- 左前方
- phía trước, bên trái.
- 右前方
- phía trước, bên phải.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiền tuyến; tiền phương
接近战线的地区 (跟''后方''相对)
- 支援 前方
- chi viện cho tiền tuyến.
- 开赴 前方
- tiến về phía trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前方
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 我们 走 到 前方 的 哨所
- Chúng tôi đi tới đồn gác phía trước.
- 支援 前方
- chi viện cho tiền tuyến.
- 右前方
- phía trước, bên phải.
- 左前方
- phía trước, bên trái.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 前方 道路 十分 险
- Con đường phía trước rất nguy hiểm.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 开赴 前方
- tiến về phía trước.
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 他 骑马 驰向 前方
- Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 他 被 派 去 前方 探 情况
- Anh ấy được cử đi phía trước thăm dò tình hình.
- 她 朝着 前方 奔跑
- Cô ấy chạy về phía trước.
- 我们 目视 前方 拼命 奔跑
- Mắt chúng tôi nhìn thẳng về phía trước mà chạy.
- 斥骑 在 前方 发现 了 敌人 的 踪迹
- Kỵ binh trinh thám phát hiện dấu vết của địch ở phía trước.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 前方 有 一个 路标
- Ở phía trước có một biển báo đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
方›