Đọc nhanh: 前沿 (tiền duyên). Ý nghĩa là: tuyến đầu; tiền duyên. Ví dụ : - 前沿阵地 trận địa tuyến đầu
Ý nghĩa của 前沿 khi là Danh từ
✪ tuyến đầu; tiền duyên
防御阵地最前面的边沿
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前沿
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 河沿
- ven sông
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
- 沿袭 前人 成 说
- bắt chước lý thuyết có sẵn của tiền nhân
- 火车 沿着 铁轨 前行
- Tàu hỏa đi theo đường sắt.
- 我们 沿着 河 的 主流 前进
- Chúng tôi đi theo dòng chảy chính của con sông.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 我们 一直 沿袭 着 前人 的 做法
- Chúng tôi luôn bắt trước cách làm của người khác.
- 沿路 前行 直至 有 交通灯 处
- Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前沿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前沿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
沿›