Đọc nhanh: 前方高能 (tiền phương cao năng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) Một điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra! (Ban đầu, trong anime về tàu chiến không gian của Nhật Bản, nó có nghĩa là "Nguy hiểm! Năng lượng cao ở phía trước!" - một lời cảnh báo chuẩn bị cho trận chiến hoặc thực hiện hành động trốn tránh).
Ý nghĩa của 前方高能 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) Một điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra! (Ban đầu, trong anime về tàu chiến không gian của Nhật Bản, nó có nghĩa là "Nguy hiểm! Năng lượng cao ở phía trước!" - một lời cảnh báo chuẩn bị cho trận chiến hoặc thực hiện hành động trốn tránh)
(slang) Something awesome is about to happen! (originally, in a Japanese space battleship anime, it meant"Danger! High energy up ahead!" — a warning to either prepare for battle or take evasive action)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前方高能
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 只能 一步 一步 地 往前 蹭
- Chỉ có thể lê chân đi từng bước một
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 我们 走 到 前方 的 哨所
- Chúng tôi đi tới đồn gác phía trước.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 你 不能 靠 这种 方式 搂 财
- Bạn không thể dùng cách này để vơ vét của cải.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 右前方
- phía trước, bên phải.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前方高能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前方高能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
方›
能›
高›