Đọc nhanh: 正前方 (chính tiền phương). Ý nghĩa là: Hướng chính diện. Ví dụ : - 坐在正前方地面的正是东方亦与各门派掌门 Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
Ý nghĩa của 正前方 khi là Danh từ
✪ Hướng chính diện
《正前方》是连载的虚拟网游题材的小说,首发于起点中文网,作者是天四。本书主要讲述了在虚拟古代背景的游戏世界中一群人练级,走游戏剧情的故事。
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正前方
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 前进 有 阻碍 很 正常
- Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 他 正在 属思 方案
- Anh ấy đang tập trung về phương án.
- 我们 走 到 前方 的 哨所
- Chúng tôi đi tới đồn gác phía trước.
- 支援 前方
- chi viện cho tiền tuyến.
- 正方形
- hình vuông
- 右前方
- phía trước, bên phải.
- 左前方
- phía trước, bên trái.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 前方 道路 十分 险
- Con đường phía trước rất nguy hiểm.
- 正方 盒子
- hộp vuông
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正前方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正前方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
方›
正›