舞台前方 wǔtái qiánfāng

Từ hán việt: 【vũ thai tiền phương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舞台前方" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ thai tiền phương). Ý nghĩa là: Phần trước sân khấu.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舞台前方 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舞台前方 khi là Danh từ

Phần trước sân khấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台前方

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • - 美国 měiguó 主导 zhǔdǎo zhe 国际舞台 guójìwǔtái

    - Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.

  • - zhǎn 才华 cáihuá 舞台 wǔtái

    - Thể hiện tài hoa trên sân khấu.

  • - 舞台 wǔtái 布景 bùjǐng 素雅 sùyǎ

    - sân khấu bày trí trang nhã.

  • - 我们 wǒmen zǒu dào 前方 qiánfāng de 哨所 shàosuǒ

    - Chúng tôi đi tới đồn gác phía trước.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng àn le 下去 xiàqù 这出 zhèchū de 第一幕 dìyímù 结束 jiéshù le

    - Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.

  • - 演员 yǎnyuán men 陆续 lùxù 登上 dēngshàng 舞台 wǔtái

    - Các diễn viên lần lượt lên sân khấu

  • - 支援 zhīyuán 前方 qiánfāng

    - chi viện cho tiền tuyến.

  • - 北海道 běihǎidào zài 仙台 xiāntái de 北方 běifāng

    - Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.

  • - 舞台 wǔtái 照明 zhàomíng

    - chiếu sáng sân khấu

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng

    - Ánh sáng sân khấu

  • - 灯光 dēngguāng yào 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

  • - 舞台 wǔtái 音效 yīnxiào 很棒 hěnbàng

    - Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.

  • - 这是 zhèshì 国际舞台 guójìwǔtái

    - Đây là sân chơi quốc tế.

  • - qǐng dào 前台 qiántái 登记 dēngjì

    - Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.

  • - 这个 zhègè 舞台 wǔtái 很大 hěndà

    - Sân khấu này rất lớn.

  • - 舞台 wǔtái de 前景 qiánjǐng 布置 bùzhì hěn 精致 jīngzhì

    - Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舞台前方

Hình ảnh minh họa cho từ 舞台前方

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台前方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao