Đọc nhanh: 初年 (sơ niên). Ý nghĩa là: năm đầu; giai đoạn đầu (thời kỳ lịch sử). Ví dụ : - 我们上辈子在清朝初年就从山西迁到这个地方了。 tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
Ý nghĩa của 初年 khi là Danh từ
✪ năm đầu; giai đoạn đầu (thời kỳ lịch sử)
指某一历史时期的最初一段
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初年
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 去年 年初
- đầu năm ngoái
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 青年 足球队 初战 失利
- đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 雄王 忌日 于 每年 农历 三月初 十 举行
- Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
年›