划归 là gì?: 划归 (hoa quy). Ý nghĩa là: do... quản lý, thuộc.
Ý nghĩa của 划归 khi là Động từ
✪ do... quản lý
归...管理
✪ thuộc
使从属于...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划归
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 如数归还
- trả đủ số; hoàn lại đủ số.
- 项目 已 划归 地方 领导
- Dự án đã được phân chia cho lãnh đạo địa phương.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划归
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划归 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
归›