Đọc nhanh: 分形 (phân hình). Ý nghĩa là: fractal. Ví dụ : - 这是一个分形设计 Đó là một thiết kế fractal.. - 看起来很像那种不规则分形 Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
Ý nghĩa của 分形 khi là Danh từ
✪ fractal
- 这是 一个 分形 设计
- Đó là một thiết kế fractal.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分形
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 形势 十分 紧迫
- tình thế vô cùng cấp bách.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 这是 一个 分形 设计
- Đó là một thiết kế fractal.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 河流 在 这里 形成 分支
- Sông ở đây tạo thành nhiều nhành khác nhau.
- 他们 形影相随 , 从未 分开 过
- Họ luôn gắn bó, chưa bao giờ rời xa nhau.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
形›