Đọc nhanh: 疾病保险 (tật bệnh bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm bệnh tật.
Ý nghĩa của 疾病保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm bệnh tật
疾病保险对是被保险人因疾病、分娩引起的收入损失、费用支出或因疾病、分娩所致死亡或残废,保险人按照保险合同规定承担给付保险金责任的保险。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾病保险
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 蟑螂 会 传播 疾病
- Con gián có thể truyền bệnh.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 疾病 让 他 感到 很 虚弱
- Bệnh tật khiến anh ấy cảm thấy rất yếu.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 他 在 疾病 中 煎熬 了 很 久
- Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật lâu dài.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疾病保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疾病保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
疾›
病›
险›