Hán tự: 凯
Đọc nhanh: 凯 (khải). Ý nghĩa là: thắng lợi; chiến thắng, bài ca chiến thắng, họ Khải. Ví dụ : - 他们赢得了凯旋。 Họ đã giành chiến thắng.. - 凯旋的日子终于来了。 Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.. - 这首凯歌非常动听。 Bài ca chiến thắng này rất hay.
Ý nghĩa của 凯 khi là Danh từ
✪ thắng lợi; chiến thắng
凯旋
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
✪ bài ca chiến thắng
军队打了胜仗后所奏的乐曲
- 这首 凯歌 非常 动听
- Bài ca chiến thắng này rất hay.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
✪ họ Khải
姓
- 凯 先生 是 我 的 邻居
- Ông Khải là hàng xóm của tôi.
Ý nghĩa của 凯 khi là Tính từ
✪ chiến thắng; vinh quang
凯
- 他 看起来 很 凯旋
- Anh ấy trông rất vinh quang.
- 她 感觉 非常 凯旋
- Cô ấy cảm thấy rất vinh quang.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 奏凯 而 归
- trở về trong khúc hát khải hoàn.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 凯特 没有 醉
- Kate không say.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 你 想 凯文 了 吗
- Bạn sẽ nhớ Kevin?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›