Đọc nhanh: 袁世凯 (viên thế khải). Ý nghĩa là: Yuan Shikai (1859-1916), tướng cao cấp của cuối nhà Thanh, sau đó là lãnh chúa và tự xưng là hoàng đế của Trung Quốc. Ví dụ : - 袁世凯刚刚登上皇帝的宝座就翘辫子了。 Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
Ý nghĩa của 袁世凯 khi là Danh từ
✪ Yuan Shikai (1859-1916), tướng cao cấp của cuối nhà Thanh, sau đó là lãnh chúa và tự xưng là hoàng đế của Trung Quốc
Yuan Shikai (1859-1916), senior general of late Qing, subsequently warlord and self-proclaimed emperor of China
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袁世凯
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
- 他于 去年 逝世 了
- Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袁世凯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袁世凯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
凯›
袁›