Đọc nhanh: 凭栏 (bằng lan). Ý nghĩa là: dựa vào lan can; tựa vào lan can. Ví dụ : - 凭栏远眺。 dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
Ý nghĩa của 凭栏 khi là Động từ
✪ dựa vào lan can; tựa vào lan can
靠着栏杆
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭栏
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 凭险 据守
- dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 去 也罢 , 不去 也罢 , 听凭 你 自己 作主
- đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 她 凭栏 远望
- Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.
- 凭 什么 让 他 喜欢 我 呢 ?
- Dựa vào đâu để khiến anh ta thích tôi chứ ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凭栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凭栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凭›
栏›