凭空 píngkōng

Từ hán việt: 【bằng không】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凭空" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bằng không). Ý nghĩa là: không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ; không dưng. Ví dụ : - 。 bịa đặt không có cơ sở.. - 。 tưởng tượng không có cơ sở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凭空 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凭空 khi là Phó từ

không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ; không dưng

没有依据地也作平空

Ví dụ:
  • - 凭空捏造 píngkōngniēzào

    - bịa đặt không có cơ sở.

  • - 凭空想象 píngkōngxiǎngxiàng

    - tưởng tượng không có cơ sở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭空

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 空中飞人 kōngzhōngfēirén

    - xiếc người bay trên không trung

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 外面 wàimiàn de 空气 kōngqì hǎo lěng a

    - Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.

  • - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • - 空喊 kōnghǎn 口号 kǒuhào

    - chỉ hô khẩu hiệu suông.

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 空旷 kōngkuàng de 原野 yuányě

    - cánh đồng mênh mông.

  • - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.

  • - 声波 shēngbō néng zài 空气 kōngqì 中传 zhōngchuán

    - Sóng âm có thể truyền trong không khí.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 凭空臆造 píngkōngyìzào

    - bịa đặt vô căn cứ.

  • - 空口无凭 kōngkǒuwúpíng 立字 lìzì wèi

    - nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.

  • - 凭空捏造 píngkōngniēzào

    - bịa đặt không có cơ sở.

  • - 凭空想象 píngkōngxiǎngxiàng

    - tưởng tượng không có cơ sở.

  • - 凭空 píngkōng zào le 故事 gùshì

    - Anh ấy bịa ra một câu chuyện.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凭空

Hình ảnh minh họa cho từ 凭空

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凭空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao