Đọc nhanh: 关头 (quan đầu). Ý nghĩa là: bước ngoặt; thời cơ; giây phút. Ví dụ : - 紧要关头。 giây phút quan trọng. - 危急关头。 bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.. - 革命到了严重的关头。 cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 关头 khi là Danh từ
✪ bước ngoặt; thời cơ; giây phút
起决定作用的时机或转折点
- 紧要关头
- giây phút quan trọng
- 危急关头
- bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
- 革命 到 了 严重 的 关头
- cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 关头
✪ Định ngữ (+的) + 关头
- 这个 公司 显然 正 处于 紧要关头
- Công ty này rõ ràng đang ở bước ngoặt quan trọng.
- 病情 已经 过 了 紧要关头
- Bệnh tình đã qua thời điểm nguy kịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关头
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 危急关头
- bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 紧要关头
- giờ phút quan trọng; khâu quan trọng
- 紧要关头
- giây phút quan trọng
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 谁 没关 水龙头 ?
- Ai quên đóng vòi nước?
- 存亡绝续 的 关头 ( 生死存亡 的 关键时刻 )
- giờ phút hiểm nghèo.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
- 病情 已经 过 了 紧要关头
- Bệnh tình đã qua thời điểm nguy kịch.
- 这个 公司 显然 正 处于 紧要关头
- Công ty này rõ ràng đang ở bước ngoặt quan trọng.
- 度过 生死关头 后 您 有 什么 感悟 ?
- Trải qua thời khắc sinh tử bạn có cảm ngộ gì?
- 革命 到 了 严重 的 关头
- cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
- 生死关头 你 会 和 她 做 一样 的 选择 吗 ?
- Vào thời khắc sinh tử bạn sẽ đưa ra lựa chọn giống cô ấy chứ?
- 那 请问 这 一集 又 是 和 哪 一个 头条新闻 相关 呢
- Vậy tập phim này được trích xuất từ tiêu đề nào?
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
头›