Đọc nhanh: 紧要关头 (khẩn yếu quan đầu). Ý nghĩa là: thời điểm khẩn cấp và quan trọng (thành ngữ); thời điểm quan trọng.
Ý nghĩa của 紧要关头 khi là Danh từ
✪ thời điểm khẩn cấp và quan trọng (thành ngữ); thời điểm quan trọng
urgent and important moment (idiom); critical juncture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧要关头
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 危急关头
- bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 我们 要 找到 关键词
- Chúng ta phải tìm được từ khóa.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 紧要关头
- giờ phút quan trọng; khâu quan trọng
- 无关紧要
- không có gì quan trọng cả; tào lao; tầm phào.
- 紧要关头
- giây phút quan trọng
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 这个 山头 要紧 得 很 , 一定 要 守住
- đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.
- 病情 已经 过 了 紧要关头
- Bệnh tình đã qua thời điểm nguy kịch.
- 赶紧 进 电梯 , 要 关门 啦 !
- Nhanh vào thang máy, sắp đóng cửa rồi!
- 这个 公司 显然 正 处于 紧要关头
- Công ty này rõ ràng đang ở bước ngoặt quan trọng.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 你 要是 手 头儿 紧 的话 , 房租 下个月 再交 也 行
- Nếu cậu có hơi kẹt thì tiền thuê nhà tháng sau nộp cũng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紧要关头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紧要关头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
头›
紧›
要›