Đọc nhanh: 机头翻倒开关 (cơ đầu phiên đảo khai quan). Ý nghĩa là: Công tắc an toàn lật máy.
Ý nghĩa của 机头翻倒开关 khi là Danh từ
✪ Công tắc an toàn lật máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机头翻倒开关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 危急关头
- bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 的士 司机 开得 很 稳
- Tài xế taxi lái rất vững.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机头翻倒开关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机头翻倒开关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
关›
头›
开›
机›
翻›