Đọc nhanh: 六角 (lục giác). Ý nghĩa là: Hình lục giác. Ví dụ : - 淘宝当前有很多六角螺丝规格相关的商品在售 Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
Ý nghĩa của 六角 khi là Danh từ
✪ Hình lục giác
hexagon
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
角›