Đọc nhanh: 内六角螺杆 (nội lục giác loa can). Ý nghĩa là: Bulon lục giác (lưu ý 螺栓 luóshuan cũng là bulông nhá).
Ý nghĩa của 内六角螺杆 khi là Danh từ
✪ Bulon lục giác (lưu ý 螺栓 luóshuan cũng là bulông nhá)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内六角螺杆
- 内弟
- Em vợ.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内六角螺杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内六角螺杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
内›
杆›
螺›
角›