Đọc nhanh: 兰交 (lan giao). Ý nghĩa là: một cuộc họp của tâm trí, tình bạn thân thiết.
Ý nghĩa của 兰交 khi là Danh từ
✪ một cuộc họp của tâm trí
a meeting of minds
✪ tình bạn thân thiết
close friendship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰交
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 老师 催促 学生 交 作业
- Giáo viên giục học sinh nộp bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兰交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兰交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
兰›