Đọc nhanh: 公出 (công xuất). Ý nghĩa là: đi công cán; đi công tác. Ví dụ : - 我要公出一个月,家里的事就拜托你了。 tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
Ý nghĩa của 公出 khi là Động từ
✪ đi công cán; đi công tác
因办理公事而外出
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公出
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 出公差
- đi công tác.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 出 公事 ( 处决 犯人 )
- hành quyết phạm nhân
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 外出 公干
- đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
- 公司 支出 了 一大笔钱
- Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
- 为了 公平 , 他 愿意 做出 让步
- Để công bằng, anh ấy sẵn sàng nhượng bộ.
- 公司 的 财务 出现 了 麻烦
- Tài chính của công ty đang gặp phiền phức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
出›