Đọc nhanh: 进出口公司 (tiến xuất khẩu công ti). Ý nghĩa là: Công ty xuất nhập khẩu.
Ý nghĩa của 进出口公司 khi là Danh từ
✪ Công ty xuất nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出口公司
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 公司 正在 进行 培训
- Công ty đang tiến hành đào tạo.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 公司 支出 了 一大笔钱
- Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 这些 改变 标志 了 公司 的 进步
- Những thay đổi này đánh dấu sự tiến bộ của công ty.
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 我们 公司 进口 了 新 产品
- Công ty chúng tôi đã nhập khẩu sản phẩm mới.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进出口公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进出口公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
出›
口›
司›
进›