Đọc nhanh: 寸金难买寸光阴 (thốn kim nan mãi thốn quang âm). Ý nghĩa là: Một ounce vàng không thể mua cho bạn một khoảng thời gian (thành ngữ); Tiền không thể mua cho bạn thời gian., Thời gian là quý giá..
Ý nghĩa của 寸金难买寸光阴 khi là Thành ngữ
✪ Một ounce vàng không thể mua cho bạn một khoảng thời gian (thành ngữ); Tiền không thể mua cho bạn thời gian.
An ounce of gold can't buy you an interval of time (idiom); Money can't buy you time.
✪ Thời gian là quý giá.
Time is precious.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸金难买寸光阴
- 千金难买
- nghìn vàng cũng không mua được.
- 寸阴若岁
- mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 虚度光阴
- sống uổng phí thời gian
- 塔顶 闪耀着 金光
- trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 他 在 我 困难 时 给予 了 寸
- Anh ấy đã cho tôi sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.
- 聊表寸心
- bày tỏ chút tình cảm.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 重金收买
- thu mua với số tiền lớn
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 我 买 的 衣服 尺寸 太大 了
- Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
- 有些 时候 简直 象是 寸步难行 了
- Đôi khi có vẻ như rất khó để tiến về phía trước.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寸金难买寸光阴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寸金难买寸光阴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
光›
寸›
金›
阴›
难›