Đọc nhanh: 做自己 (tố tự kỉ). Ý nghĩa là: là chính mình. Ví dụ : - 参军后我就把部队当做自己的家。 sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.. - 每人做自己能做的事。 Cứ hai tuần lễ họp tổ một lần.
Ý nghĩa của 做自己 khi là Danh từ
✪ là chính mình
to be oneself
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 每人 做 自己 能 做 的 事
- Cứ hai tuần lễ họp tổ một lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做自己
- 她 对 自己 做过 的 事情 无怨无悔
- Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 我 喜欢 自己 动手 做饭
- Tôi thích tự mình nấu ăn.
- 这 道菜 需要 自己 动手做
- Món ăn này cần tự mình làm.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 没关系 , 我 自己 能 做
- Không sao, tôi có thể làm được.
- 他 这么 做 并非 只 为 自己
- Anh ấy làm như vậy không phải là chỉ vì bản thân.
- 你 自己 做事 自己 承当 , 不要 拉扯 别人
- việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.
- 你 自己 做错 了 , 怪不得 别人
- Tự anh làm sai, không nên trách người khác.
- 我 宁可 自己 做饭 , 也 不 吃快餐
- Tôi thà tự nấu ăn còn hơn ăn đồ ăn nhanh.
- 自己 做错 了 , 不能 赖 别人
- Mình làm sai rồi, không thể vu oan cho người khác được.
- 我 宁愿 自己 做 , 也 不 麻烦 别人
- Tôi thà tự làm, chứ không phiền người khác.
- 她 高高兴兴 地 做 自己 的 工作
- Cô ấy vui vẻ làm công việc của mình.
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
- 他 任性 做 自己 想 做 的
- Anh ấy tùy ý làm những gì mình muốn.
- 每人 做 自己 能 做 的 事
- Cứ hai tuần lễ họp tổ một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做自己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做自己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
己›
自›