Đọc nhanh: 偶蹄类 (ngẫu đề loại). Ý nghĩa là: Artiodactyla (động vật móng guốc có móng chẵn, chẳng hạn như lợn, bò, hươu cao cổ, v.v.).
Ý nghĩa của 偶蹄类 khi là Danh từ
✪ Artiodactyla (động vật móng guốc có móng chẵn, chẳng hạn như lợn, bò, hươu cao cổ, v.v.)
Artiodactyla (even-toed ungulates, such as pigs, cows, giraffes etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶蹄类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 奶奶 偶尔 出去 逛逛
- Bà nội thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偶蹄类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偶蹄类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偶›
类›
蹄›