Đọc nhanh: 修车铺 (tu xa phô). Ý nghĩa là: tiệm sửa xe; cửa hàng sửa xe. Ví dụ : - 这家修车铺的服务很好。 Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.. - 你知道附近有修车铺吗? Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?. - 他在附近开了一家修车铺。 Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Ý nghĩa của 修车铺 khi là Danh từ
✪ tiệm sửa xe; cửa hàng sửa xe
一种专门从事车辆维修和保养服务的场所
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修车铺
- 我 的 车待 修理
- Xe của tôi cần được sửa chữa.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 他 把 汽车 送到 修车 厂 修理
- Anh ta đưa chiếc xe hơi đến nhà máy sửa chữa để sửa lại.
- 山上 修 了 公路 , 汽车 上下 很 方便
- đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 我 为 修车 付 了 钱
- Tôi đã trả tiền để sửa xe.
- 我 对 修车 一窍不通
- Tôi hoàn toàn không biết gì về sửa xe.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 我 不 知道 车能 不能 修好 , 大不了 , 我们 买辆 新 的
- Tớ cũng không rõ xe có sửa được không, cùng lắm thì mua chiếc mới.
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修车铺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修车铺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
车›
铺›