Đọc nhanh: 紫坪铺大坝 (tử bình phô đại bá). Ý nghĩa là: Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên.
✪ Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên
Zipingpu reservoir, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫坪铺大坝
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 大小事 都 铺排 得 停停当当
- mọi chuyện lớn nhỏ gì cũng đều sắp xếp đâu ra đấy.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 街道 用 大石 铺 成 , 平整 宽舒
- đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫坪铺大坝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫坪铺大坝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坝›
坪›
大›
紫›
铺›