Đọc nhanh: 铺路用道渣 (phô lộ dụng đạo tra). Ý nghĩa là: Đá balat nung già.
Ý nghĩa của 铺路用道渣 khi là Danh từ
✪ Đá balat nung già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺路用道渣
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 我 知道 条 近路
- Tôi có một lối tắt.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 路道 熟
- con đường quen thuộc.
- 廓清 道路
- giải toả đường sá.
- 人生道路
- Đường đời
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 这 道路 很 安全
- Con đường này rất an toàn.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 街道 用 大石 铺 成 , 平整 宽舒
- đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺路用道渣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺路用道渣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渣›
用›
路›
道›
铺›