Đọc nhanh: 修车 (tu xa). Ý nghĩa là: sửa chữa một chiếc xe đạp (ô tô, v.v.). Ví dụ : - 我回家的路上必须顺便去修车店看看,预约一下检修的事。 Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
Ý nghĩa của 修车 khi là Động từ
✪ sửa chữa một chiếc xe đạp (ô tô, v.v.)
to repair a bike (car etc)
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修车
- 我 的 车待 修理
- Xe của tôi cần được sửa chữa.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 车胎 没气 了 , 得 赶快 修理
- Lốp xe bị xì hơi rồi, phải sửa nhanh.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 他 把 汽车 送到 修车 厂 修理
- Anh ta đưa chiếc xe hơi đến nhà máy sửa chữa để sửa lại.
- 山上 修 了 公路 , 汽车 上下 很 方便
- đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 我 为 修车 付 了 钱
- Tôi đã trả tiền để sửa xe.
- 我 对 修车 一窍不通
- Tôi hoàn toàn không biết gì về sửa xe.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 我 不 知道 车能 不能 修好 , 大不了 , 我们 买辆 新 的
- Tớ cũng không rõ xe có sửa được không, cùng lắm thì mua chiếc mới.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
- 我 爸爸 有家 汽车 修理厂
- Bố tôi có một cửa hàng sửa chữa ô tô.
- 他 把 车 修理 好 了
- Anh ấy đã sửa xe xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
车›