Đọc nhanh: 保监会 (bảo giám hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Điều tiết Bảo hiểm Trung Quốc (CIRC), viết tắt cho 中國保險監督管理委員會 | 中国保险监督管理委员会.
✪ Ủy ban Điều tiết Bảo hiểm Trung Quốc (CIRC), viết tắt cho 中國保險監督管理委員會 | 中国保险监督管理委员会
China Insurance Regulatory Commission (CIRC), abbr. for 中國保險監督管理委員會|中国保险监督管理委员会 [ZhōngguóBǎoxiǎnJiāndūGuǎnlǐWěiyuánhuì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保监会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 政府 已经 提供 了 社会保障
- Chính phủ đã đưa ra sự bảo đảm xã hội.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 保管 学会
- đảm bảo học được
- 他 准保 不会 来
- chắc chắn là nó không đến.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 我敢 保证 不会 让 你 吃亏
- Tôi dám đảm bảo không làm bạn thiệt thòi.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 我们 得 对 她 进行 保护性 监禁
- Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
- 只要 肯 努力 , 保管 你 能 学会
- chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保监会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保监会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
保›
监›