Đọc nhanh: 例外 (lệ ngoại). Ý nghĩa là: ngoại lệ; trường hợp ngoại lệ , làm ngoại lệ; tạo ngoại lệ; tạo trường hợp ngoại lệ. Ví dụ : - 他是唯一的例外。 Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.. - 这次没有例外。 Lần này không có ngoại lệ.. - 这个规定没有例外。 Quy định này không có trường hợp ngoại lệ.
Ý nghĩa của 例外 khi là Danh từ
✪ ngoại lệ; trường hợp ngoại lệ
在一般规定或者普遍规律以外的情况
- 他 是 唯一 的 例外
- Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 这个 规定 没有 例外
- Quy định này không có trường hợp ngoại lệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 例外 khi là Động từ
✪ làm ngoại lệ; tạo ngoại lệ; tạo trường hợp ngoại lệ
在一般规定或者普遍规律以外
- 他 被 特意 例外 了
- Anh ấy được tạo trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 我 不能 为 你 例外
- Tôi không thể tạo ngoại lệ cho bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 例外
✪ Mệnh đề, Chủ ngữ + 也 + 不 + (能) + 例外
ngay cả trong trường hợp cụ thể, ai cũng không được ngoại lệ
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 全员 集合 , 你 也 不能 例外
- Tất cả mọi người đều phải tập hợp, bạn cũng không được ngoại lệ.
✪ 例外 + (的) + Danh từ (情况/时候/...)
"例外" vai trò định ngữ
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 学习 没有 例外 的 时候
- Việc học không có ngoại lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 例外
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 他 是 唯一 的 例外
- Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 他 被 特意 例外 了
- Anh ấy được tạo trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
- 我 不能 为 你 例外
- Tôi không thể tạo ngoại lệ cho bạn.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 这个 规定 没有 例外
- Quy định này không có trường hợp ngoại lệ.
- 学习 没有 例外 的 时候
- Việc học không có ngoại lệ.
- 觀察 表明 , 這種 唯一性 有 例外 的 情況
- Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
- 全员 集合 , 你 也 不能 例外
- Tất cả mọi người đều phải tập hợp, bạn cũng không được ngoại lệ.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 大家 都 得 遵守 规定 , 谁 也 不能 例外
- mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 例外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 例外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
外›