Đọc nhanh: 例行公事 (lệ hành công sự). Ý nghĩa là: làm theo phép; làm việc công theo thông lệ.
Ý nghĩa của 例行公事 khi là Thành ngữ
✪ làm theo phép; làm việc công theo thông lệ
按照惯例处理的公事多借指只重形式,不讲实效的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 例行公事
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 他 的 行为 滋事 了
- Hành vi của anh ấy đã gây ra rắc rối.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 批 公事
- Phê công văn
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 按 道理 行事
- làm việc theo đạo lý
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 是 我 行事 欠妥
- Điều đó không phù hợp với tôi
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 我们 要 按计划 行事
- Chúng ta phải theo kế hoạch làm việc.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 他 只是 在 例行公事 罢了
- Anh ấy chỉ đang làm theo thường lệ.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 例行公事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 例行公事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
例›
公›
行›