Đọc nhanh: 等级例外运费率 (đẳng cấp lệ ngoại vận phí suất). Ý nghĩa là: Phí suất vận tải ngoài đẳng cấp.
Ý nghĩa của 等级例外运费率 khi là Danh từ
✪ Phí suất vận tải ngoài đẳng cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等级例外运费率
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 是 唯一 的 例外
- Anh ấy là ngoại lệ duy nhất.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 他 被 特意 例外 了
- Anh ấy được tạo trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
- 我 不能 为 你 例外
- Tôi không thể tạo ngoại lệ cho bạn.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 日 费率 是
- Tỷ lệ ngày là
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等级例外运费率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等级例外运费率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
外›
率›
等›
级›
费›
运›