Đọc nhanh: 破例 (phá lệ). Ý nghĩa là: ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ. Ví dụ : - 制度要严格遵守,不能破例。 nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
Ý nghĩa của 破例 khi là Động từ
✪ ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ
打破常例
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破例
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 我 的 手 擦破 了 皮
- Tay của tôi chà sứt cả da rồi.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 打破 向例
- phá vỡ lề lối cũ.
- 他 打破 了 一个 惯例
- Anh ấy đã phá vỡ một thói quen.
- 我们 应 打破 这个 旧例
- Chúng ta nên phá vỡ quy ước cũ này.
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
- 他 有 几件 衣服 破 了
- Anh ấy có vài cái áo bị rách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
破›