Đọc nhanh: 余热 (dư nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt lượng thừa; nhiệt lượng dư (trong quá trình sản xuất), sức lực còn lại; sức tàn lực kiệt. Ví dụ : - 利用余热取暖。 lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.. - 老专家要发挥余热,为社会多做贡献。 những chuyên gia lớn tuổi nên tận dụng sức lực còn lại, cống hiến cho xã hội nhiều hơn nữa.
Ý nghĩa của 余热 khi là Danh từ
✪ nhiệt lượng thừa; nhiệt lượng dư (trong quá trình sản xuất)
生产过程中剩余的热量
- 利用 余热 取暖
- lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
✪ sức lực còn lại; sức tàn lực kiệt
比喻离休、退休以后的老年人的精力和作用
- 老 专家 要 发挥余热 , 为 社会 多 做 贡献
- những chuyên gia lớn tuổi nên tận dụng sức lực còn lại, cống hiến cho xã hội nhiều hơn nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 利用 余热 取暖
- lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
- 老 专家 要 发挥余热 , 为 社会 多 做 贡献
- những chuyên gia lớn tuổi nên tận dụng sức lực còn lại, cống hiến cho xã hội nhiều hơn nữa.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
热›