住嘴 zhù zuǐ

Từ hán việt: 【trụ chuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "住嘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trụ chuỷ). Ý nghĩa là: câm mồm; im mồm; câm miệng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 住嘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 住嘴 khi là Động từ

câm mồm; im mồm; câm miệng

住口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住嘴

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - zhù zài 学校 xuéxiào 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống ở gần trường học.

  • - zhù zài 山套 shāntào 附近 fùjìn

    - Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • - 他们 tāmen zhù zài 关厢 guānxiāng 附近 fùjìn

    - Họ sống gần khu vực ngoại ô.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - bié 多嘴 duōzuǐ bié 好心 hǎoxīn bàn 坏事 huàishì 安静 ānjìng 苟住 gǒuzhù

    - Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng

  • - 窃贼 qièzéi 夜班 yèbān 守卫 shǒuwèi yuán 捆住 kǔnzhù de zuǐ 堵住 dǔzhù le

    - Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.

  • - 咳嗽 késòu 时要 shíyào 捂住 wǔzhù 嘴巴 zuǐba

    - Khi ho, cần che miệng lại.

  • - yòng zuǐ 咬住 yǎozhù 绳子 shéngzi

    - Dùng miệng cắn chặt sợi dây.

  • - yòng shǒu 紧紧 jǐnjǐn 捂住 wǔzhù zuǐ

    - Cô ấy dùng tay che miệng.

  • - 嘴里 zuǐlǐ xiàng yǒu 什么 shénme 东西 dōngxī 哽噎 gěngyē zhù 说不出 shuōbuchū huà lái

    - dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.

  • - yòng shǒu 捂住 wǔzhù zuǐ 以免 yǐmiǎn jiào 出声 chūshēng lái

    - Cô ấy dùng tay bịt miệng lại để không hét lên.

  • - bèi 这个 zhègè 小店 xiǎodiàn 捆绑 kǔnbǎng zhù le

    - Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 住嘴

Hình ảnh minh họa cho từ 住嘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao